Thời gian hiện tại ở Al Maḩāsinah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – Al Maḩāsinah. Đánh bẩy Al Maḩāsinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḩāsinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḩāsinah, nhiều khách sạn ở Al Maḩāsinah, dân số ở Al Maḩāsinah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Maḩāsinah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:10
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḩāsinah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Maḩāsinah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°16'35" 26.2764 |
Kinh độ | 31°49'48" 31.83 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,145 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,771 |
Sân bay gần Al Maḩāsinah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 12 km 7 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 110 km 68 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 118 km 73 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 221 km 137 ml |