Thời gian hiện tại ở As Salmānī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – As Salmānī. Đánh bẩy As Salmānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Salmānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Salmānī, nhiều khách sạn ở As Salmānī, dân số ở As Salmānī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở As Salmānī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:42
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Salmānī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về As Salmānī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°12'20" 26.2056 |
Kinh độ | 31°53'30" 31.8917 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,014 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,358 |
Sân bay gần As Salmānī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 21 km 13 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 100 km 62 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 128 km 79 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 219 km 136 ml |