Thời gian hiện tại ở Al Ḩarajah bil Qur‘ān, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – Al Ḩarajah bil Qur‘ān. Đánh bẩy Al Ḩarajah bil Qur‘ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarajah bil Qur‘ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarajah bil Qur‘ān, nhiều khách sạn ở Al Ḩarajah bil Qur‘ān, dân số ở Al Ḩarajah bil Qur‘ān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarajah bil Qur‘ān, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:01
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarajah bil Qur‘ān, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Ḩarajah bil Qur‘ān, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°13'22" 26.2229 |
Kinh độ | 31°52'42" 31.8782 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,141 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,539 |
Sân bay gần Al Ḩarajah bil Qur‘ān, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 19 km 12 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 102 km 64 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 125 km 78 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 220 km 136 ml |