Thời gian hiện tại ở Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh. Đánh bẩy Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh, nhiều khách sạn ở Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh, dân số ở Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:24
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°30'30" 30.5082 |
Kinh độ | 31°26'28" 31.441 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 56,686 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 431,955 |
Sân bay gần Kafr Ḩasan ‘Aţā Allāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 43 km 27 ml |