Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩasan al Badrī, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Izbat Ḩasan al Badrī. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩasan al Badrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩasan al Badrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩasan al Badrī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩasan al Badrī, dân số ở ‘Izbat Ḩasan al Badrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩasan al Badrī, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:28
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩasan al Badrī, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về ‘Izbat Ḩasan al Badrī, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°51'48" 30.8634 |
Kinh độ | 31°46'35" 31.7765 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 57,394 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,066 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩasan al Badrī, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 90 km 56 ml |