Thời gian hiện tại ở Al Munājāh al Kubrá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Al Munājāh al Kubrá. Đánh bẩy Al Munājāh al Kubrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Munājāh al Kubrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Munājāh al Kubrá, nhiều khách sạn ở Al Munājāh al Kubrá, dân số ở Al Munājāh al Kubrá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Munājāh al Kubrá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:14
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Munājāh al Kubrá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Al Munājāh al Kubrá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°50'27" 30.8407 |
Kinh độ | 32°0'46" 32.0127 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,862 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,327 |
Sân bay gần Al Munājāh al Kubrá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 99 km 62 ml | |
VDA | Ovda Airport | 297 km 185 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 298 km 185 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 300 km 187 ml | |
ETH | Eilat Airport | 317 km 197 ml |