Thời gian hiện tại ở ‘Arab al Yaman, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Arab al Yaman. Đánh bẩy ‘Arab al Yaman mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab al Yaman mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab al Yaman, nhiều khách sạn ở ‘Arab al Yaman, dân số ở ‘Arab al Yaman, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Arab al Yaman, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:58
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab al Yaman, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về ‘Arab al Yaman, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°51'44" 30.8623 |
Kinh độ | 32°3'6" 32.0516 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,792 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,894 |
Sân bay gần ‘Arab al Yaman, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 103 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 294 km 183 ml | |
VDA | Ovda Airport | 294 km 183 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 296 km 184 ml | |
ETH | Eilat Airport | 315 km 195 ml |