Thời gian hiện tại ở Jirzat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Jirzat as Sa‘ādah. Đánh bẩy Jirzat as Sa‘ādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jirzat as Sa‘ādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jirzat as Sa‘ādah, nhiều khách sạn ở Jirzat as Sa‘ādah, dân số ở Jirzat as Sa‘ādah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Jirzat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:37
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jirzat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Jirzat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°33'18" 30.5551 |
Kinh độ | 31°35'22" 31.5894 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,656 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,929 |
Sân bay gần Jirzat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 51 km 32 ml |