Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Raqm Khamsah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Izbat Raqm Khamsah. Đánh bẩy ‘Izbat Raqm Khamsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Raqm Khamsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Raqm Khamsah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Raqm Khamsah, dân số ở ‘Izbat Raqm Khamsah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Raqm Khamsah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:05
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Raqm Khamsah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về ‘Izbat Raqm Khamsah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°52'31" 30.8753 |
Kinh độ | 32°6'54" 32.1151 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 59,332 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 452,834 |
Sân bay gần ‘Izbat Raqm Khamsah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 108 km 67 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 288 km 179 ml | |
VDA | Ovda Airport | 289 km 180 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 290 km 180 ml | |
ETH | Eilat Airport | 310 km 192 ml |