Thời gian hiện tại ở Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah. Đánh bẩy Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah, dân số ở Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:41
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°49'45" 30.8292 |
Kinh độ | 32°5'34" 32.0929 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 56,395 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 429,549 |
Sân bay gần Qaryat Raqm Sab‘ah aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 103 km 64 ml | |
VDA | Ovda Airport | 289 km 180 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 292 km 182 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 294 km 183 ml | |
ETH | Eilat Airport | 309 km 192 ml |