Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ‘Alī at Tāyih, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Izbat ‘Alī at Tāyih. Đánh bẩy ‘Izbat ‘Alī at Tāyih mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ‘Alī at Tāyih mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ‘Alī at Tāyih, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ‘Alī at Tāyih, dân số ở ‘Izbat ‘Alī at Tāyih, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ‘Alī at Tāyih, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:08
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ‘Alī at Tāyih, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về ‘Izbat ‘Alī at Tāyih, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°4'36" 31.0766 |
Kinh độ | 32°3'33" 32.0592 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 56,780 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 432,859 |
Sân bay gần ‘Izbat ‘Alī at Tāyih, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 123 km 77 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 283 km 176 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 286 km 177 ml |