Thời gian hiện tại ở Umm Ḩāmiḑ, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Umm Ḩāmiḑ. Đánh bẩy Umm Ḩāmiḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Ḩāmiḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Ḩāmiḑ, nhiều khách sạn ở Umm Ḩāmiḑ, dân số ở Umm Ḩāmiḑ, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Umm Ḩāmiḑ, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:16
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Ḩāmiḑ, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Umm Ḩāmiḑ, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°26'60" 24.45 |
Kinh độ | 32°53'60" 32.9 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,435 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,249 |
Sân bay gần Umm Ḩāmiḑ, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 54 km 34 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 138 km 86 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 210 km 131 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 240 km 149 ml |