Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah. Đánh bẩy Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah, dân số ở Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:07
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°25'60" 24.4333 |
Kinh độ | 32°53'60" 32.9 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,465 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,381 |
Sân bay gần Naj‘ al Khibrah at Taḩtānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 52 km 33 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 140 km 87 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 211 km 131 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 242 km 150 ml |