Thời gian hiện tại ở Naj‘ Rizq Allāh, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ Rizq Allāh. Đánh bẩy Naj‘ Rizq Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Rizq Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Rizq Allāh, nhiều khách sạn ở Naj‘ Rizq Allāh, dân số ở Naj‘ Rizq Allāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Rizq Allāh, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:03
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Rizq Allāh, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Naj‘ Rizq Allāh, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 23°52'0" 23.8667 |
Kinh độ | 32°53'60" 32.9 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,438 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,298 |
Sân bay gần Naj‘ Rizq Allāh, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 14 km 8 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 202 km 126 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 254 km 158 ml |