Thời gian hiện tại ở Aswân Reservoir Colony, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Aswân Reservoir Colony. Đánh bẩy Aswân Reservoir Colony mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aswân Reservoir Colony mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aswân Reservoir Colony, nhiều khách sạn ở Aswân Reservoir Colony, dân số ở Aswân Reservoir Colony, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aswân Reservoir Colony, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:46
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aswân Reservoir Colony, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Aswân Reservoir Colony, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°1'0" 24.0167 |
Kinh độ | 32°52'0" 32.8667 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,475 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,629 |
Sân bay gần Aswân Reservoir Colony, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 7 km 4 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 185 km 115 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 244 km 152 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 282 km 175 ml |