Thời gian hiện tại ở Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī. Đánh bẩy Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī, nhiều khách sạn ở Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī, dân số ở Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:34
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 23°7'60" 23.1333 |
Kinh độ | 32°45'0" 32.75 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,436 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,268 |
Sân bay gần Naj‘ Maḩaţţat al ‘Allāqī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 93 km 58 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 283 km 176 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 328 km 204 ml |