Thời gian hiện tại ở Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari. Đánh bẩy Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari, nhiều khách sạn ở Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari, dân số ở Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°53'60" 24.9 |
Kinh độ | 32°52'0" 32.8667 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,433 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,193 |
Sân bay gần Nag‘ Khôr el-Ziq el-Bahari, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 88 km 55 ml | |
ASW | Aswan Airport | 104 km 64 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 188 km 117 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 196 km 122 ml |