Thời gian hiện tại ở Taftīsh ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Taftīsh ‘Aţīyah. Đánh bẩy Taftīsh ‘Aţīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taftīsh ‘Aţīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taftīsh ‘Aţīyah, nhiều khách sạn ở Taftīsh ‘Aţīyah, dân số ở Taftīsh ‘Aţīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Taftīsh ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:15
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taftīsh ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Taftīsh ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°55'28" 24.9245 |
Kinh độ | 32°52'36" 32.8766 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,432 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,149 |
Sân bay gần Taftīsh ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 85 km 53 ml | |
ASW | Aswan Airport | 107 km 66 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 186 km 116 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 194 km 121 ml |