Thời gian hiện tại ở Manshīyat as Sayl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Manshīyat as Sayl al Jadīdah. Đánh bẩy Manshīyat as Sayl al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manshīyat as Sayl al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manshīyat as Sayl al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Manshīyat as Sayl al Jadīdah, dân số ở Manshīyat as Sayl al Jadīdah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Manshīyat as Sayl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:41
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manshīyat as Sayl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Manshīyat as Sayl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°4'60" 24.0833 |
Kinh độ | 32°55'0" 32.9167 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,443 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,603 |
Sân bay gần Manshīyat as Sayl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 16 km 10 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 178 km 111 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 235 km 146 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 278 km 172 ml |