Thời gian hiện tại ở Abū ar Rīsh Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Abū ar Rīsh Baḩrī. Đánh bẩy Abū ar Rīsh Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū ar Rīsh Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū ar Rīsh Baḩrī, nhiều khách sạn ở Abū ar Rīsh Baḩrī, dân số ở Abū ar Rīsh Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abū ar Rīsh Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:22
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū ar Rīsh Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Abū ar Rīsh Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°11'10" 24.1861 |
Kinh độ | 32°53'5" 32.8848 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,456 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,075 |
Sân bay gần Abū ar Rīsh Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 25 km 16 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 167 km 104 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 230 km 143 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 266 km 165 ml |