Thời gian hiện tại ở Naj‘ Ādam Āghā, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ Ādam Āghā. Đánh bẩy Naj‘ Ādam Āghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Ādam Āghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Ādam Āghā, nhiều khách sạn ở Naj‘ Ādam Āghā, dân số ở Naj‘ Ādam Āghā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Ādam Āghā, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:09
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Ādam Āghā, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Naj‘ Ādam Āghā, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°10'17" 25.1715 |
Kinh độ | 32°40'29" 32.6747 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,449 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,724 |
Sân bay gần Naj‘ Ādam Āghā, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 56 km 35 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 160 km 100 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 197 km 123 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 251 km 156 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 266 km 165 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 356 km 221 ml |