Thời gian hiện tại ở Nazlat Ḩammād Yūsuf, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Nazlat Ḩammād Yūsuf. Đánh bẩy Nazlat Ḩammād Yūsuf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Ḩammād Yūsuf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Ḩammād Yūsuf, nhiều khách sạn ở Nazlat Ḩammād Yūsuf, dân số ở Nazlat Ḩammād Yūsuf, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Ḩammād Yūsuf, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:02
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Ḩammād Yūsuf, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Nazlat Ḩammād Yūsuf, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°58'60" 26.9833 |
Kinh độ | 31°26'60" 31.45 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,055 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,778 |
Sân bay gần Nazlat Ḩammād Yūsuf, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 45 km 28 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 77 km 48 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 192 km 119 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 234 km 146 ml |