Thời gian hiện tại ở Nazlat as Saqqā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Nazlat as Saqqā’. Đánh bẩy Nazlat as Saqqā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat as Saqqā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat as Saqqā’, nhiều khách sạn ở Nazlat as Saqqā’, dân số ở Nazlat as Saqqā’, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat as Saqqā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:19
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat as Saqqā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Nazlat as Saqqā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°15'0" 27.25 |
Kinh độ | 31°6'0" 31.1 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,220 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,684 |
Sân bay gần Nazlat as Saqqā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 26 km 16 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 119 km 74 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 268 km 166 ml |