Thời gian hiện tại ở Naj‘ al ‘Īsawīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Naj‘ al ‘Īsawīyah. Đánh bẩy Naj‘ al ‘Īsawīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al ‘Īsawīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al ‘Īsawīyah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al ‘Īsawīyah, dân số ở Naj‘ al ‘Īsawīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al ‘Īsawīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:44
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al ‘Īsawīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Naj‘ al ‘Īsawīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°15'0" 27.25 |
Kinh độ | 31°3'0" 31.05 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,066 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,196 |
Sân bay gần Naj‘ al ‘Īsawīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 25 km 15 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 122 km 76 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 273 km 169 ml |