Thời gian hiện tại ở Awlād Ilyās, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Awlād Ilyās. Đánh bẩy Awlād Ilyās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Awlād Ilyās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Awlād Ilyās, nhiều khách sạn ở Awlād Ilyās, dân số ở Awlād Ilyās, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Awlād Ilyās, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:50
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Awlād Ilyās, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Awlād Ilyās, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°56'16" 26.9379 |
Kinh độ | 31°24'25" 31.4069 |
Tính số lượt xem | 97 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,067 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,219 |
Sân bay gần Awlād Ilyās, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 42 km 26 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 74 km 46 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 191 km 118 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 239 km 149 ml |