Thời gian hiện tại ở Al Ḩarādinah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Al Ḩarādinah. Đánh bẩy Al Ḩarādinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarādinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarādinah, nhiều khách sạn ở Al Ḩarādinah, dân số ở Al Ḩarādinah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarādinah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:32
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarādinah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Al Ḩarādinah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°25'14" 27.4205 |
Kinh độ | 30°48'11" 30.803 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,077 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,863 |
Sân bay gần Al Ḩarādinah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 47 km 29 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 152 km 94 ml |