Thời gian hiện tại ở Naj` al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Naj` al Jazīrah. Đánh bẩy Naj` al Jazīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj` al Jazīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj` al Jazīrah, nhiều khách sạn ở Naj` al Jazīrah, dân số ở Naj` al Jazīrah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj` al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:15
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj` al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Naj` al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°55'41" 26.9281 |
Kinh độ | 31°26'31" 31.4419 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,046 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,581 |
Sân bay gần Naj` al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 45 km 28 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 72 km 45 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 188 km 117 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 236 km 147 ml |