Thời gian hiện tại ở Vāne, Vānes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Vānes pagasts, Kandavas Novads – Vāne. Đánh bẩy Vāne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vāne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vāne, nhiều khách sạn ở Vāne, dân số ở Vāne, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Vāne, Vānes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:24
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vāne, Vānes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Vāne, Vānes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°55'29" 56.9246 |
Kinh độ | 22°33'42" 22.5617 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Kandavas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 10,057 |
Tính số lượt xem | 1,752 |
Về Vānes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 318 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 263,241 |
Sân bay gần Vāne, Vānes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 86 km 53 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 100 km 62 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 141 km 88 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 144 km 89 ml | |
KDL | Kardla Airport | 229 km 143 ml |