Thời gian hiện tại ở Nazlat Sa‘īd, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Nazlat Sa‘īd. Đánh bẩy Nazlat Sa‘īd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Sa‘īd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Sa‘īd, nhiều khách sạn ở Nazlat Sa‘īd, dân số ở Nazlat Sa‘īd, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Sa‘īd, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:52
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Sa‘īd, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Nazlat Sa‘īd, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°55'58" 28.9327 |
Kinh độ | 30°54'45" 30.9125 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,793 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,060 |
Sân bay gần Nazlat Sa‘īd, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 140 km 87 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 211 km 131 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 251 km 156 ml |