Thời gian hiện tại ở Jazīrat Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Jazīrat Shārūnah. Đánh bẩy Jazīrat Shārūnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jazīrat Shārūnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jazīrat Shārūnah, nhiều khách sạn ở Jazīrat Shārūnah, dân số ở Jazīrat Shārūnah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Jazīrat Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:15
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jazīrat Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Jazīrat Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°37'49" 28.6304 |
Kinh độ | 30°51'31" 30.8586 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,118 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,602 |
Sân bay gần Jazīrat Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 174 km 108 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 178 km 111 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 279 km 173 ml |