Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Tis‘īn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – ‘Izbat Tis‘īn. Đánh bẩy ‘Izbat Tis‘īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Tis‘īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Tis‘īn, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Tis‘īn, dân số ở ‘Izbat Tis‘īn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Tis‘īn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:38
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Tis‘īn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về ‘Izbat Tis‘īn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°2'54" 31.0484 |
Kinh độ | 32°2'24" 32.04 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,863 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,627 |
Sân bay gần ‘Izbat Tis‘īn, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 120 km 74 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 286 km 178 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 289 km 179 ml |