Thời gian hiện tại ở Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd – Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah. Đánh bẩy Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah, nhiều khách sạn ở Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah, dân số ở Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:14
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°15'48" 31.2633 |
Kinh độ | 32°16'1" 32.267 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 538,378 |
Tính số lượt xem | 3,467 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,807 |
Sân bay gần Masākin aţ Ţāqah ash Shamsīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 151 km 94 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 256 km 159 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 260 km 161 ml |