Thời gian hiện tại ở Al Qanţarah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Qanţarah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Qanţarah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qanţarah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qanţarah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Qanţarah ash Sharqīyah, dân số ở Al Qanţarah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Qanţarah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:29
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qanţarah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Al Qanţarah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°50'51" 30.8474 |
Kinh độ | 32°19'24" 32.3232 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,362 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,392 |
Sân bay gần Al Qanţarah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 119 km 74 ml | |
VDA | Ovda Airport | 270 km 167 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 272 km 169 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 274 km 170 ml | |
ETH | Eilat Airport | 291 km 181 ml |