Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Damietta Governorate – ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah. Đánh bẩy ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah, dân số ở ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:14
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°23'33" 31.3926 |
Kinh độ | 31°37'14" 31.6206 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,076,132 |
Tính số lượt xem | 8,350 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,642 |
Sân bay gần ‘Izbat al Ibrāhīmīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 143 km 89 ml |