Thời gian hiện tại ở Dawwār Siwākah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Maţrūḩ – Dawwār Siwākah. Đánh bẩy Dawwār Siwākah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawwār Siwākah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawwār Siwākah, nhiều khách sạn ở Dawwār Siwākah, dân số ở Dawwār Siwākah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Dawwār Siwākah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:21
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawwār Siwākah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Dawwār Siwākah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°55'60" 30.9333 |
Kinh độ | 29°33'0" 29.55 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 427,573 |
Tính số lượt xem | 5,593 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,930 |
Sân bay gần Dawwār Siwākah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 13 km 8 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 200 km 124 ml |