Thời gian hiện tại ở Zāwiyat al Habbābīyah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Maţrūḩ – Zāwiyat al Habbābīyah. Đánh bẩy Zāwiyat al Habbābīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāwiyat al Habbābīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāwiyat al Habbābīyah, nhiều khách sạn ở Zāwiyat al Habbābīyah, dân số ở Zāwiyat al Habbābīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Zāwiyat al Habbābīyah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:09
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāwiyat al Habbābīyah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Zāwiyat al Habbābīyah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°55'0" 30.9167 |
Kinh độ | 29°34'0" 29.5667 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 427,573 |
Tính số lượt xem | 5,532 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,952 |
Sân bay gần Zāwiyat al Habbābīyah, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 11 km 7 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 197 km 123 ml |