Thời gian hiện tại ở Dawwār Shindī Fannūsh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Maţrūḩ – Dawwār Shindī Fannūsh. Đánh bẩy Dawwār Shindī Fannūsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawwār Shindī Fannūsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawwār Shindī Fannūsh, nhiều khách sạn ở Dawwār Shindī Fannūsh, dân số ở Dawwār Shindī Fannūsh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Dawwār Shindī Fannūsh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:34
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawwār Shindī Fannūsh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Dawwār Shindī Fannūsh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°55'0" 30.9167 |
Kinh độ | 29°26'60" 29.45 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 427,573 |
Tính số lượt xem | 5,602 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,503 |
Sân bay gần Dawwār Shindī Fannūsh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 23 km 14 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 207 km 129 ml |