Thời gian hiện tại ở Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Maţrūḩ – Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm. Đánh bẩy Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm, nhiều khách sạn ở Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm, dân số ở Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:10
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°51'0" 30.85 |
Kinh độ | 29°16'0" 29.2667 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 427,573 |
Tính số lượt xem | 5,592 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,818 |
Sân bay gần Dawwār Abū Duray‘ah ‘Abd al Karīm, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 41 km 25 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 221 km 137 ml |