Thời gian hiện tại ở Naja' Ḥammādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naja' Ḥammādī. Đánh bẩy Naja' Ḥammādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naja' Ḥammādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naja' Ḥammādī, nhiều khách sạn ở Naja' Ḥammādī, dân số ở Naja' Ḥammādī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naja' Ḥammādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:09
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naja' Ḥammādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naja' Ḥammādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°2'58" 26.0495 |
Kinh độ | 32°14'29" 32.2414 |
Dân số | 41,184 |
Tính số lượt xem | 41,246 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,208 |
Sân bay gần Naja' Ḥammādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 60 km 37 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 62 km 39 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 165 km 103 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 201 km 125 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 242 km 150 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 302 km 188 ml |