Thời gian hiện tại ở Awlād Najm al Qiblīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Awlād Najm al Qiblīyah. Đánh bẩy Awlād Najm al Qiblīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Awlād Najm al Qiblīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Awlād Najm al Qiblīyah, nhiều khách sạn ở Awlād Najm al Qiblīyah, dân số ở Awlād Najm al Qiblīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Awlād Najm al Qiblīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:09
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Awlād Najm al Qiblīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Awlād Najm al Qiblīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°4'13" 26.0703 |
Kinh độ | 32°13'51" 32.2309 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,715 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,680 |
Sân bay gần Awlād Najm al Qiblīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 58 km 36 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 64 km 40 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 163 km 101 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 200 km 124 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 243 km 151 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 301 km 187 ml |