Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Bashshārīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Bashshārīyah. Đánh bẩy Naj‘ al Bashshārīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Bashshārīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Bashshārīyah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Bashshārīyah, dân số ở Naj‘ al Bashshārīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Bashshārīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:30
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Bashshārīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Naj‘ al Bashshārīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°4'52" 26.0811 |
Kinh độ | 32°48'51" 32.8141 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,441 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,744 |
Sân bay gần Naj‘ al Bashshārīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 47 km 29 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 111 km 69 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 158 km 98 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 187 km 116 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 209 km 130 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 262 km 163 ml |