Thời gian hiện tại ở Al Barāhimah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Al Barāhimah. Đánh bẩy Al Barāhimah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Barāhimah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Barāhimah, nhiều khách sạn ở Al Barāhimah, dân số ở Al Barāhimah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Barāhimah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:19
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Barāhimah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Al Barāhimah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°0'54" 26.0149 |
Kinh độ | 32°47'54" 32.7982 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,445 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,895 |
Sân bay gần Al Barāhimah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 39 km 24 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 112 km 70 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 165 km 102 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 187 km 116 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 212 km 132 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 269 km 167 ml |