Thời gian hiện tại ở Naj‘ ad Dayr al Gharbī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ ad Dayr al Gharbī. Đánh bẩy Naj‘ ad Dayr al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ ad Dayr al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ ad Dayr al Gharbī, nhiều khách sạn ở Naj‘ ad Dayr al Gharbī, dân số ở Naj‘ ad Dayr al Gharbī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ ad Dayr al Gharbī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:50
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ ad Dayr al Gharbī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Naj‘ ad Dayr al Gharbī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°6'0" 26.1 |
Kinh độ | 32°1'0" 32.0167 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,466 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,210 |
Sân bay gần Naj‘ ad Dayr al Gharbī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 39 km 24 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 83 km 52 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 145 km 90 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 215 km 134 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 265 km 165 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 314 km 195 ml |