Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Ţūd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Ţūd. Đánh bẩy Naj‘ al Ţūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Ţūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Ţūd, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Ţūd, dân số ở Naj‘ al Ţūd, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Ţūd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:17
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Ţūd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ al Ţūd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°9'51" 26.1641 |
Kinh độ | 32°4'26" 32.074 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,426 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,408 |
Sân bay gần Naj‘ al Ţūd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 39 km 24 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 83 km 52 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 144 km 90 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 206 km 128 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 261 km 162 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 305 km 190 ml |