Thời gian hiện tại ở Nag‘ el-Bat-ha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Nag‘ el-Bat-ha. Đánh bẩy Nag‘ el-Bat-ha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ el-Bat-ha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ el-Bat-ha, nhiều khách sạn ở Nag‘ el-Bat-ha, dân số ở Nag‘ el-Bat-ha, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ el-Bat-ha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:25
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ el-Bat-ha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Nag‘ el-Bat-ha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°58'60" 25.9833 |
Kinh độ | 32°12'0" 32.2 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,450 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,978 |
Sân bay gần Nag‘ el-Bat-ha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 61 km 38 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 61 km 38 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 167 km 104 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 209 km 130 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 244 km 152 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 310 km 193 ml |