Thời gian hiện tại ở Nag‘ Abu Hammâd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Nag‘ Abu Hammâd. Đánh bẩy Nag‘ Abu Hammâd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ Abu Hammâd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ Abu Hammâd, nhiều khách sạn ở Nag‘ Abu Hammâd, dân số ở Nag‘ Abu Hammâd, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ Abu Hammâd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:16
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ Abu Hammâd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Nag‘ Abu Hammâd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°46'0" 25.7667 |
Kinh độ | 32°42'0" 32.7 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,685 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,583 |
Sân bay gần Nag‘ Abu Hammâd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 10 km 6 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 115 km 72 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 191 km 119 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 193 km 120 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 220 km 137 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 298 km 185 ml |