Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Abu Ḥabashi, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Uqşur – ‘Ezbet Abu Ḥabashi. Đánh bẩy ‘Ezbet Abu Ḥabashi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Abu Ḥabashi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Abu Ḥabashi, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Abu Ḥabashi, dân số ở ‘Ezbet Abu Ḥabashi, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Abu Ḥabashi, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:20
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Abu Ḥabashi, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về ‘Ezbet Abu Ḥabashi, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°45'58" 25.766 |
Kinh độ | 32°39'57" 32.6659 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,119,222 |
Tính số lượt xem | 2,264 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,978 |
Sân bay gần ‘Ezbet Abu Ḥabashi, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 11 km 7 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 113 km 70 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 195 km 121 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 195 km 121 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 218 km 135 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 300 km 186 ml |