Thời gian hiện tại ở El-Nasîrât, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – El-Nasîrât. Đánh bẩy El-Nasîrât mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El-Nasîrât mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El-Nasîrât, nhiều khách sạn ở El-Nasîrât, dân số ở El-Nasîrât, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở El-Nasîrât, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:57
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El-Nasîrât, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về El-Nasîrât, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°16'0" 26.2667 |
Kinh độ | 32°1'0" 32.0167 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,539 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,781 |
Sân bay gần El-Nasîrât, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 29 km 18 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 95 km 59 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 132 km 82 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 205 km 128 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 270 km 168 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 302 km 188 ml |