Thời gian hiện tại ở Ad Dābbah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ad Dābbah. Đánh bẩy Ad Dābbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ad Dābbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ad Dābbah, nhiều khách sạn ở Ad Dābbah, dân số ở Ad Dābbah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ad Dābbah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:15
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ad Dābbah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ad Dābbah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°4'0" 26.0667 |
Kinh độ | 32°17'60" 32.3 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,412 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,940 |
Sân bay gần Ad Dābbah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 59 km 37 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 64 km 40 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 168 km 105 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 195 km 121 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 237 km 147 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 297 km 184 ml |