Thời gian hiện tại ở Naj‘ as Samāsirīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ as Samāsirīyah. Đánh bẩy Naj‘ as Samāsirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ as Samāsirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ as Samāsirīyah, nhiều khách sạn ở Naj‘ as Samāsirīyah, dân số ở Naj‘ as Samāsirīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ as Samāsirīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:38
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ as Samāsirīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ as Samāsirīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°1'60" 26.0333 |
Kinh độ | 32°22'0" 32.3667 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,455 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,031 |
Sân bay gần Naj‘ as Samāsirīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 52 km 32 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 71 km 44 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 176 km 109 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 192 km 120 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 229 km 142 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 295 km 183 ml |